Sàn giao dịch thiết bị vật tư
Giá VLXD tại TT - Huế tháng 7/2013
25/08/2013 10:24:35 PM
Liên Sở Tài chính - Xây dựng Thừa Thiên - Huế công bố tình hình giá cả
thị trường của một số loại vật VLXD trên địa bàn tỉnh trong tháng 7/2013
như sau:
1. Xi măng
ĐVT: VND/tấn
STT
|
Sản phẩm
|
Đơn giá
|
1
|
Xi măng
Kim Đỉnh tại
nhà máy Lusk
- PCB30 đóng bao
- PCB40 đóng bao
|
1.235.000
1.285.000
|
2
|
Xi măng Long Thọ PCB30 đóng bao
(tại NM)
|
1.155.000
|
3
|
Xi măng
trắng (tính bình quân thị trường
Huế)
|
5.000.000
|
2. CátĐVT: VND/m3
STT
|
Sản phẩm
|
Đơn giá
|
1
|
Cát vàng hạt mịn 1-2mm
|
60.000
|
2
|
Cát vàng pha đất
|
55.000
|
3
|
Cát vàng hạt to >2mm
|
60.000
|
3. Gạch tuynen ĐVT: VND/viên
STT
|
Sản phẩm
|
Đơn giá
|
1
|
Gạch Tuynen đặc lớn 60x105x220
|
2.070
|
2
|
Gạch Tuynen đặc nhỏ 60x95x220
|
1.870
|
3
|
Gạch Tuynen 2 lỗ lớn 60x105x220
|
1.400
|
4
|
Gạch Tuynen 4 lỗ nhỏ 95x95x200
|
1.760
|
5
|
Gạch Tuynen 6 lỗ nhỏ 92x135x200
|
2.150
|
6
|
Gạch Tuynen 6 lỗ nhỏ 1/2
95x135x100
|
1.400
|
7
|
Gạch Tuynen 6 lỗ lớn 105x150x220
|
2.500
|
8
|
Gạch Tuynen 6 lỗ lớn 1/2
105x150x110
|
1.600
|
>> Xem Bảng giá chi tiết các loại VLXD khác tại
Thừa Thiên - Huế tại đây
>> Xem Công bố Giá VLXD các tỉnh, TP cập nhật tháng 7/2013 tại đây