Thông tin chuyên ngành Xi măng Việt Nam

Sàn giao dịch thiết bị vật tư

Giá tham khảo một số vật tư, thiết bị đồ gỗ

18/07/2013 5:20:54 PM

1. SÀN GỖ


TT

Sản phẩm

Giá tham khảo (VND/m2)

1

Sàn gỗ Oklahoma Oak ER - Kronotex 

 350.000

2

Sàn gỗ Kempas MO - Kronotex 

  350.000

3

Sàn gỗ Mahagoni MO  Kronotex

  350.000

4

Sàn gỗ Oak Parisienne ER - Kronotex 

 350.000

5

Sàn gỗ Jatoba - Kronotex 

 340.000

6

Sàn gỗ Magona ER V4 - Kronotex 

 340.000

7

Sàn gỗ Vernon Oak ER / V4 - Kronotex 

 340.000

8

Sàn gỗ Choco Latte  Kronotex 

  340.000

9

Sàn gỗ Cognac Oak WG  Kronotex 

  360.000

10

Sàn gỗ Constanze Beech WG - Kronotex 

  360.000

11

Sàn gỗ Lake Bodensee Cherry WG - Kronotex 

  360.000

12

Sàn gỗ Country Noce WG - Kronotex 

 360.000

13

Sàn gỗ Eiche Chatteau WG  Kronotex 

  250.000

14

Sàn gỗ Merbau Brazil PR -Kronotex 

 250.000

15

Sàn gỗ Nussbaum WG - Kronotex 

 250.000

16

Sàn gỗ Cognac Oak PR - Kronotex 

 250.000

17

Sàn gỗ Constanze Beech PR - Kronotex 

  250.000

18

Sàn gỗ Atlas Cherry PR - Kronotex 

 250.000

19

Sàn gỗ Lake Bodensee Cherry PR - Kronotex 

 250.000

20

Sàn gỗ Country Noce PR - Kronotex 

 250.000

21

Sàn gỗ Sacramento Pine WG - Kronotex 

 250.000

22

Sàn gỗ Rustical Beech - Kronopol 

265.000

23

Sàn gỗ Ticino Walnut Tree PR  Kronotex 

  250.000

24

Sàn gỗ Vernon Oak ER / V4 - Kronotex

 350.000

25

Sàn gỗ Jatoba MO / V4  Kronotex 

  350.000

26

Sàn gỗ Sacramento Pine WG - Kronotex 

 250.000

27

Sàn gỗ Zypresse WG - Kronotex 

 250.000

28

Sàn gỗ DIAMOND SERIES 8mm D-025  UNIFLOORS 

  210.000

29

Sàn gỗ V-GROOVE Series - 12,3mm - UNIFLOORS 

  315.000

30

Sàn gỗ V-Groove Realwood - 8.2mm - UNIFLOORS 

 265.000

31

Sàn tre ngoài trời - The Bamboo Factory
360.000
đến 400.000

32

Sàn tre - The Bamboo Factory
360.000
đến 400.000

33

Sàn gỗ Beech Shiffsboden - Vanachai 

 220.000

34

Sàn gỗ -Natural Oak - Vanachai 

 220.000

35

Sàn gỗ Teak Naturdiele - Vanachai 

 220.000

36

Sàn gỗ Alder - Vanachai 

 220.000

37

Sàn gỗ Oak - Vanachai -

  220.000

38

Sàn gỗ Walnut - Vanachai 

  220.000

39

Sàn gỗ Red Cherry - Vanachai 

  220.000

40

Sàn gỗ Alder Country - Vanachai 

 220.000

41

Sàn gỗ Teak Naturdiele - Vanachai 

  220.000

42

Sàn gỗ Natural Oak - Kronopol

265.000

2. CỬA GỖ


- Cửa gỗ ép MDF, mặt PVC, loại Luxury đơn 1 cánh D40-LXR:


Độ dầy cửa

Rộng

Cao

Diện tích

Đơn giá

Thành tiền

(mm)

(mm)

(mm)

(m²)

(vnđ/m²)

(vnđ /bộ)

40

900

2130

1,917

1.846.622

3.539.974


- Cửa gỗ ép MDF, mặt PVC, loại Luxury 2 cánh lệch D40-LXR:


Độ dày cửa

Rộng

Cao

Diện tích

Đơn giá

Thành tiền

(mm)

(mm)

(mm)

(m²)

(vnđ/m²)

(vnđ /bộ)

40

1200

2130

2,556

2.214.583

5.660.474


- Cửa gỗ ép MDF, mặt PVC, loại New Luxury 2 cánh cân ND40-LXR:


Độ dầy cửa

Rộng

Cao

Diện tích

Đơn giá

Thành tiền

(mm)

(mm)

(mm)

(m²)

(vnđ/m²)

(vnđ /bộ)

40

1600

2130

3,408

1.892.441

6.449.439

- Cửa gỗ ép MDF, mặt PVC, loại STANDARD đơn 1 cánh D40-STD:

Độ dầy cửa

Rộng

Cao

Diện tích

Đơn giá

Thành tiền

(mm)

(mm)

(mm)

(m²)

(vnđ/m²)

(vnđ /bộ)

40

900

2130

1,917

2.303.632

4.416.063


- Cửa gỗ khung thép NEW LUXURY, loại 2 cánh cân ND75-LXR:


Độ dầy cửa

Rộng

Cao

Diện tích

Đơn giá

Thành tiền

(mm)

(mm)

(mm)

( m²)

(vnđ/m²)

(vnđ /bộ)

75

1600

2155

        3,448

        4.694.002

    16.184.919


- Cửa gỗ khung thép NEW LUXURY, loại 2 cánh lệch ND75-LXR:


Độ dầy cửa

Rộng

Cao

Diện tích

Đơn giá

Thành tiền

(mm)

(mm)

(mm)

(m²)

(vnđ/m²)

(vnđ /bộ)

75

1200

2155

2,586

4.551.346

11.769.781


- Cửa gỗ khung thép NEW LUXURY, loại đơn 1 cánh ND75-LXR-A010:


Độ dầy cửa

Rộng

Cao

Diện tích

Đơn giá

Thành tiền

(mm)

(mm)

(mm)

( m²)

(vnđ/m²)

(vnđ /bộ)

75

900

2155

        1,940

        4.503.409

           8.734.362


- Cửa gỗ khung thép, loại đơn 1 cánh D75-STD-A013:


Độ dầy cửa

Rộng

Cao

Diện tích

Đơn giá

Thành tiền

(mm)

(mm)

(mm)

( m²)

(vnđ/m²)

(vnđ /bộ)

75

900

2155

        1,940

        2.678.255

           5.194.476

 

TIN MỚI

ĐỌC NHIỀU NHẤT

banner vicem 2023
banner mapei2
bannergiavlxd
faq

Bảng giá :

Chủng loại

ĐVT

Giá bán

Insee

1.000đ/tấn

1.800

Starcemt

1.000đ/tấn

1.760

Chifon

1.000đ/tấn

1.530

Hoàng Thạch

1.000đ/tấn

1.490

Bút Sơn

1.000đ/tấn

1.450

Chủng loại

ĐVT

Giá bán

Insee đa dụng

1.000đ/tấn

1.830

Kiên Giang

1.000đ/tấn

1.670

Vicem Hà Tiên

1.000đ/tấn

1.650

Tây Đô

1.000đ/tấn

1.553

Hà Tiên - Kiên Giang

1.000đ/tấn

1.440

Chủng loại

ĐVT

Giá bán

Xem bảng giá chi tiết hơn

Chủng loại

ĐVT

Giá bán

Hòa Phát

đồng/kg

18.940

Việt Ý

đồng/kg

18.890

Việt Đức

đồng/kg

18.880

Kyoei

đồng/kg

18.880

Việt Nhật

đồng/kg

18.820

Thái Nguyên

đồng/kg

19.390

Chủng loại

ĐVT

Giá bán

Hòa Phát

đồng/kg

19.040

Việt Ý

đồng/kg

18.990

Việt Đức

đồng/kg

19.180

Kyoei

đồng/kg

19.080

Việt Nhật

đồng/kg

18.920

Thái Nguyên

đồng/kg

19.540

Chủng loại

ĐVT

Giá bán

Hòa Phát

đồng/kg

18.890

Việt Ý

đồng/kg

18.840

Việt Đức

đồng/kg

18.830

Kyoei

đồng/kg

18.830

Việt Nhật

đồng/kg

18.770

Thái Nguyên

đồng/kg

19.340

Xem bảng giá chi tiết hơn

Vicem hướng tới công nghệ mới ngành Xi măng

Xem các video khác

Thăm dò ý kiến

Theo bạn, yếu tố nào thúc đẩy tiêu thụ VLXD hiện nay?