Thông tin chuyên ngành Xi măng Việt Nam

Sàn giao dịch thiết bị vật tư

Giá tham khảo một số vật dụng Inox

18/07/2013 6:13:40 PM

1. BÀN INOX

 

TT

Sản phẩm

Giá tham khảo (VND)

 

Bàn tròn inox BT10 - Hwata Vina 

 1.294.000

1

Bàn tròn inox BT12 - Hwata Vina 

  1.490.000

2

Bàn chữ nhật inox BCN1 - Hwata Vina 

  1.008.000

3

Bàn chữ nhật inox BCN2 - Hwata Vina 

  1.200.000

4

Bàn mặt kiếng hột xoài BK20 - Hwata Vina 

  1.419.000

5

Bàn Inox cố định mặt kiếng BX80 - Hwata Vina 

 938.000

6

Bàn Inox cố định mặt kiếng 120 BK30 - Hwata Vina 

 1.832.000

7

Bàn Inox cố định mặt kiếng BK11 - Hwata Vina

  2.167.000

8

Bàn Inox cố định mặt kiếng BK12 - Hwata Vina 

 1.684.000

9

Bàn Inox mặt kiếng BK10 - Hwata Vina 

  1.027.000

10

Bàn Inox cố định mặt đá BD10 - Hwata Vina 

 583.000

11

Bàn Inox cố định mặt kiếng BX100 - Hwata Vina 

 985.000

 

2. CỬA INOX

 

TT

Sản phẩm

Giá tham khảo (VND)

 1

Cửa đi Inox 1 cánh mở quay - U-S Windows 

 2.900.000

2

Cửa đi Inox 2 cánh - U-S Windows 

  2.950.000

 

3. GHẾ INOX

 

TT

Sản phẩm

Giá tham khảo (VND)

1

Ghế GCD23 - Hwata Vina 

 415.000

2

Ghế GCD31 - Hwata Vina 

 392.000

3

Ghế GCD22 - Hwata Vina 

  374.000

4

Ghế dựa inox cố định mặt nệm simili GCD2E - Hwata Vina 

 417.000

5

Ghế dựa lưng cao inox xếp mặt vải GX31 - Hwata Vina 

  239.000

6

Ghế dựa inox xếp mặt inox GX10 - Hwata Vina 

 366.000

7

Ghế dựa inox xếp mặt inox 360 GX11 - Hwata Vina 

 415.000

8

Ghế dựa inox xếp mặt simili GX22 - Hwata Vina 

  366.000

9

Ghế dựa inox xếp mặt simili GX23 - Hwata Vina 

 337.000

10

Ghế dựa inox xếp mặt inox 360 GX16 - Hwata Vina 

 411.000

11

Ghế dựa inox xếp mặt simili GX20 - Hwata Vina 

 322.000

12

Ghế dựa inox xếp 7 sóng mặt nệm simili GX21 - Hwata Vina 

 364.000

13

Ghế GX30 - Hwata Vina 

  224.000

14

Ghế đẩu inox 280 GD02 - Hwata Vina 

  169.000

15

Ghế đẩu inox 280 chân vòng GD04 - Hwata Vina 

 161.000

16

Ghế đẩu inox 280 chân vòng mặt simili GD05 - Hwata Vina 

 123.000

17

Ghế dựa cố định mặt inox GCD10 - Hwata Vina 

 312.000

18

Ghế dựa inox cố định mặt nệm simili GCD20 - Hwata Vina 

 386.000

19

Ghế dựa inox cố định mặt nệm simili GCD22 - Hwata Vina 

 374.000

20

Ghế dựa inox cố định mặt nệm simili GCD23 - Hwata Vina 

  415.000

21

Ghế dựa inox cố định mặt nệm simili GCD24 - Hwata Vina 

 302.000

22

Ghế dựa inox cố định mặt nệm vải GCD30 - Hwata Vina 

 324.000

23

Ghế dựa inox cố định mặt nệm vải GCD31 - Hwata Vina 

  392.000

24

Ghế dựa inox cố định mặt nệm simili GCD2K - Hwata Vina 

  437.000

25

Ghế dựa inox cố định mặt nệm simili GCD2C - Hwata Vina 

 324.000

26

Ghế GCD40A - Hwata Vina 

 302.000

27

Ghế dựa inox cố định mặt nệm simili GCD2D - Hwata Vina 

 390.000

28

Ghế dựa inox cố định mặt nệm simili GCD2A - Hwata Vina 

 353.000

29

Ghế đẩu inox 280 chân vòng xoay GD06 - Hwata Vina 

 396.000

30

Ghế liền 3 cái có tay GL21 - Hwata Vina 

 1.413.000

31

Ghế dựa inox cố định mặt nệm simili GCD2L - Hwata Vina 

  369.000

32

Ghế dựa inox cố định mặt nệm simili GCD2I - Hwata Vina 

 467.000

33

Ghế GCD2H - Hwata Vina 

  482.000

34

Ghế GCD2G - Hwata Vina 

  249.000

 

TIN MỚI

ĐỌC NHIỀU NHẤT

banner vicem 2023
banner mapei2
bannergiavlxd
faq

Bảng giá :

Chủng loại

ĐVT

Giá bán

Insee

1.000đ/tấn

1.800

Starcemt

1.000đ/tấn

1.760

Chifon

1.000đ/tấn

1.530

Hoàng Thạch

1.000đ/tấn

1.490

Bút Sơn

1.000đ/tấn

1.450

Chủng loại

ĐVT

Giá bán

Insee đa dụng

1.000đ/tấn

1.830

Kiên Giang

1.000đ/tấn

1.670

Vicem Hà Tiên

1.000đ/tấn

1.650

Tây Đô

1.000đ/tấn

1.553

Hà Tiên - Kiên Giang

1.000đ/tấn

1.440

Chủng loại

ĐVT

Giá bán

Xem bảng giá chi tiết hơn

Chủng loại

ĐVT

Giá bán

Hòa Phát

đồng/kg

18.940

Việt Ý

đồng/kg

18.890

Việt Đức

đồng/kg

18.880

Kyoei

đồng/kg

18.880

Việt Nhật

đồng/kg

18.820

Thái Nguyên

đồng/kg

19.390

Chủng loại

ĐVT

Giá bán

Hòa Phát

đồng/kg

19.040

Việt Ý

đồng/kg

18.990

Việt Đức

đồng/kg

19.180

Kyoei

đồng/kg

19.080

Việt Nhật

đồng/kg

18.920

Thái Nguyên

đồng/kg

19.540

Chủng loại

ĐVT

Giá bán

Hòa Phát

đồng/kg

18.890

Việt Ý

đồng/kg

18.840

Việt Đức

đồng/kg

18.830

Kyoei

đồng/kg

18.830

Việt Nhật

đồng/kg

18.770

Thái Nguyên

đồng/kg

19.340

Xem bảng giá chi tiết hơn

Vicem hướng tới công nghệ mới ngành Xi măng

Xem các video khác

Thăm dò ý kiến

Theo bạn, yếu tố nào thúc đẩy tiêu thụ VLXD hiện nay?